Verywell / Hetal Rathod
Mặc dù đó là việc bạn phải làm hàng ngày, nhưng tại sao chúng ta lại ngủ vẫn còn là một bí ẩn. Nhiều giả thuyết về giấc ngủ có rất nhiều, nhưng các nhà khoa học vẫn chưa thống nhất được cách trả lời câu hỏi, "Tại sao chúng ta ngủ vào ban đêm?" Chỉ trong vài thập kỷ gần đây, họ thậm chí mới bắt đầu làm sáng tỏ những bí mật thực sự của giấc ngủ. Ít nhất bốn lý thuyết phổ biến đang được sử dụng, nhưng vẫn còn phải xem cái nào — nếu có — là đúng.
Bạn có thể nhìn vào những lý thuyết này và bằng chứng khoa học ủng hộ chúng và tự hỏi tại sao tất cả chúng không thể, ít nhất là một phần, là đúng. Có thể là như vậy, nhưng các nhà nghiên cứu đang tiếp tục tìm kiếm "lý do" cốt lõi cho giấc ngủ và nhiều người tin tưởng vào một niềm tin được thể hiện trong một bài báo năm 1998:
Allen Rechtschaffen
Giấc ngủ có thể được hiểu là thực hiện nhiều chức năng khác nhau nhưng trực giác cho thấy có một chức năng thiết yếu. Việc khám phá ra chức năng này sẽ mở ra một cánh cửa quan trọng cho sự hiểu biết về các quá trình sinh học.
- Allen RechtschaffenChu kỳ giấc ngủ bao gồm một số giai đoạn, nhưng những lý thuyết này thường tập trung vào giấc ngủ chuyển động mắt nhanh (REM) - tức là khi bạn mơ - và các giai đoạn khác gộp lại với nhau thành giấc ngủ không REM.
4 giai đoạn của giấc ngủThuyết phục hồi
Lý thuyết phục hồi của giấc ngủ, lần đầu tiên được đề xuất vào năm 2006, là một trong những lý thuyết được chấp nhận nhiều hơn cho lý do tại sao mọi người cần ngủ. Nó gợi ý rằng mục đích của giấc ngủ là để lưu trữ trí nhớ và phục hồi bộ não và cơ thể của chúng ta cho ngày hôm sau.
- Sắp xếp và lưu trữ ký ức: Kỷ niệm được cho là chuyển từ lưu trữ ngắn hạn sang dài hạn, trong khi thông tin được coi là không quan trọng sẽ bị loại bỏ. Điều này chủ yếu xảy ra trong giấc ngủ REM, đó là khi các tế bào não liên quan đến trí nhớ, sự chú ý và học tập ít hoạt động nhất.
- Giải phóng và bổ sung các chất hóa học trong não: Nhiều chất hóa học trong não tích tụ trong khi bạn thức, bao gồm cả adenosine, khiến bạn buồn ngủ khi tích tụ. Trong khi đó, trong khi ngủ, não sẽ "bổ sung" các hóa chất mà nó sử dụng để gửi tín hiệu và các mục đích khác, để bạn có đủ cho ngày hôm sau.
- Đào thải chất độc ra khỏi não: Tương tự như các chất hóa học trong não, các chất thải của quá trình chuyển hóa năng lượng tích tụ vào ban ngày và được đào thải ra ngoài vào ban đêm. (Tuy nhiên, bằng chứng chính cho điều này đến từ các nghiên cứu trên chuột, không phải con người.)
- Sửa chữa các mô trên khắp cơ thể: Trong khi ngủ, cơ thể bạn tăng quá trình phân chia tế bào, mức độ hormone tăng trưởng và sản xuất các protein cần thiết cho chức năng thích hợp. Đây được cho là lý do tại sao hoạt động thể chất vất vả trong ngày làm tăng thời gian của bạn trong giấc ngủ REM.
- Nghỉ ngơi cho não: Việc không hoạt động trong giấc ngủ không REM dường như cung cấp một khoảng thời gian nghỉ ngơi cho não.
Một số chất hóa học trong não tích tụ trong ngày có liên quan đến các mảng đặc trưng cho bệnh Alzheimer, vì vậy người ta đưa ra giả thuyết rằng các hoạt động làm sạch não khi ngủ có thể bảo vệ bạn chống lại bệnh Alzheimer.
Lý thuyết thích ứng
Còn được gọi là thuyết tiến hóa hay thuyết bảo tồn, phiên bản ban đầu của lý thuyết ban đầu này cho rằng trong khi con người tiến hóa, việc trốn ra ngoài qua đêm làm tăng khả năng sống sót.
Đối với tổ tiên ban đầu của chúng ta, ban đêm rất nguy hiểm - đặc biệt là vì những kẻ săn mồi săn mồi vào ban đêm hoạt động tốt hơn trong bóng tối so với con người - vì vậy việc tìm kiếm một nơi ẩn náu an toàn là rất hợp lý. Ngoài ra, bởi vì họ không thể tự tìm kiếm thức ăn, cơ thể của họ chậm lại để tiết kiệm năng lượng cho thời điểm họ có thể hoạt động. Theo lý thuyết, những người tránh được nguy hiểm theo cách này, sống lâu hơn và có nhiều khả năng sinh sản hơn.
Do đó, giấc ngủ trở thành một lợi thế thích nghi hoặc tiến hóa và trở thành một phần của quá trình hóa thần kinh của loài. Tuy nhiên, hầu hết các chuyên gia bác bỏ ý kiến này vì ngủ khiến động vật (bao gồm cả con người) dễ bị tổn thương và không có khả năng tự vệ, điều này không ủng hộ quan điểm rằng ngủ giúp tổ tiên chúng ta an toàn hơn.
Một lỗ hổng trong lý thuyết này, theo một số chuyên gia, là ngủ hạn chế năng suất, chẳng hạn như tìm kiếm thức ăn và sinh sản, do đó, thức lâu hơn sẽ là một lợi ích tiến hóa. Tuy nhiên, không có loài nào tiến hóa mà không cần ngủ, điều này gọi là lợi ích thích ứng vào câu hỏi.
Theo một số nhà nghiên cứu về giấc ngủ, nhu cầu ngủ hàng ngày kết hợp với động cơ không ra ngoài trong bóng tối khiến chúng ta thích nghi để hoạt động tốt nhất vào ban ngày, điều này khiến chúng ta không thể thích nghi với bóng tối.
Lý thuyết Bảo tồn Năng lượng
Tương tự như các khía cạnh của các lý thuyết khác, một số chuyên gia đưa ra giả thuyết về mục đích chính của giấc ngủ là tiết kiệm năng lượng. Họ nói rằng bằng cách ngủ, bạn có thể dành một phần thời gian của mình để thực hiện chức năng trao đổi chất thấp hơn.
Điều đó làm giảm số lượng calo bạn cần ăn. Đối với con người thời kỳ đầu, nhu cầu lương thực bổ sung đó có thể là sự khác biệt giữa sự sống và cái chết, hoặc sự tồn tại của loài so với sự tuyệt chủng. Việc thu thập thức ăn vào ban đêm đã khó hơn, vì vậy bạn nên ẩn nấp vào lúc đó. Họ cũng chỉ ra nhu cầu của não để bổ sung dự trữ glycogen, một nhiên liệu quan trọng.
Tuy nhiên, trong khi sự thật là quá trình trao đổi chất chậm lại trong giai đoạn không REM, thì não bộ lại hoạt động cực kỳ tích cực trong giai đoạn ngủ REM, điều mà một số người nói là một cuộc tấn công chống lại lý thuyết bảo toàn năng lượng.
10 lợi ích sức khỏe hàng đầu của giấc ngủLý thuyết độ dẻo của não
Trong số các lý thuyết gần đây liên quan đến tính dẻo của não (còn gọi là tính dẻo của thần kinh), là khả năng thay đổi và thích ứng của não để đáp ứng với kinh nghiệm. Nó có thể thay đổi cả khía cạnh chức năng (chẳng hạn như học lại kỹ năng trong một lĩnh vực mới sau khi bị hư hại) và khía cạnh cấu trúc (chẳng hạn như hình thành con đường mới do học tập).
Thuyết dẻo não nói rằng giấc ngủ là cần thiết để não thực hiện các thay đổi về cấu trúc. Sự ủng hộ cho lý thuyết này đến từ nhiều nơi.
Như trong lý thuyết phục hồi, khái niệm này đề cập đến việc xử lý thông tin và hình thành trí nhớ. Nghiên cứu cho thấy rằng mất ngủ dẫn đến cấu trúc kém dẻo hơn, có thể có tác động tiêu cực đến sự tỉnh táo, nhận thức và tâm trạng. Thiếu ngủ cũng ảnh hưởng đến sự hình thành trí nhớ, liên quan đến khả năng học tập và độ dẻo dai.
Người ta tin rằng lý thuyết dẻo giải thích tại sao trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần ngủ nhiều — chúng học rất nhiều về thế giới đến nỗi não của chúng cần nhiều thời gian hơn để xử lý nó. Các nhà nghiên cứu thậm chí đang cố gắng khuyến khích trẻ sinh non bị gián đoạn giấc ngủ ít hơn trong chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh, trích dẫn các nghiên cứu về tác động lâu dài của giấc ngủ đối với sự phát triển và độ dẻo của não.
Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn đưa ra giả thuyết rằng giấc ngủ là cái giá mà chúng ta phải trả cho sự dẻo dai của não bộ. Khái niệm đó dựa trên tầm quan trọng của các quá trình xảy ra trong khi ngủ đối với khả năng thích ứng và thay đổi của não bộ.
Giảm nhu cầu ngủ
Trẻ sơ sinh cần ngủ từ 14 đến 17 giờ mỗi ngày. Số lượng giấc ngủ được khuyến nghị giảm trong suốt thời thơ ấu, với thanh thiếu niên cần từ 8 đến 10 giờ mỗi ngày.
Một lời từ rất tốt
Mặc dù đó là một hiện tượng mà chúng ta chưa hiểu hết, nhưng giấc ngủ rất quan trọng đối với sức khỏe hàng ngày của chúng ta. Không chỉ cần thiết cho việc phục hồi và sửa chữa, học tập và trí nhớ, tăng trưởng và phát triển, và sự dẻo dai của não, giấc ngủ còn giúp giải quyết vấn đề, trao đổi chất lành mạnh, điều hòa lượng đường trong máu và hormone, sức khỏe tim mạch và tăng cường khả năng miễn dịch. Với mức độ quan trọng của nó đối với sự sống còn của chúng ta, không có gì lạ khi nhiều người trong chúng ta mong mỏi nhiều hơn thế.