Hàng triệu người Mỹ bị bệnh do nhiễm virus mỗi năm. Vi rút là những sinh vật truyền nhiễm cực nhỏ gây ra các triệu chứng về đường hô hấp, đường tiêu hóa, thần kinh hoặc các bệnh khác. Chúng có thể lây lan từ côn trùng sang người (chẳng hạn như vi-rút Tây sông Nile) hoặc từ người sang người qua quan hệ tình dục (như herpes, HPV và HIV) hoặc tiếp xúc thông thường, chẳng hạn như cúm và cảm lạnh thông thường.
Hình ảnh BSIP / UIG / GettyBài đánh giá về các loại vi-rút phổ biến này tập trung vào những vi-rút lây truyền qua tiếp xúc hàng ngày. Những loại virus này gây ra các triệu chứng về đường hô hấp và đường tiêu hóa và thường lây lan qua trường học, văn phòng và những nơi công cộng khác.
Cách tốt nhất để bảo vệ bản thân chống lại các bệnh nhiễm vi-rút lây lan trong cộng đồng là rửa tay thường xuyên, khử trùng các bề mặt thường chạm vào và tránh xa những người bị bệnh.
Lo lắng về coronavirus mới? Tìm hiểu về COVID-19, bao gồm các triệu chứng và cách chẩn đoán nó.
Cảm cúm
Hầu hết người lớn bị cảm lạnh từ hai đến bốn lần mỗi năm, trong khi trẻ em có thể bị nhiều hơn. Cảm lạnh thông thường có thể do nhiều loại vi-rút khác nhau gây ra. Thông thường, cảm lạnh là do virus adenovirus, coronavirus hoặc rhinovirus gây ra.
Các triệu chứng của cảm lạnh thông thường thường nhẹ và kéo dài từ một tuần đến 10 ngày. Thông thường, việc tự điều trị tại nhà với sự chăm sóc thoải mái và có lẽ việc sử dụng thuốc không kê đơn để giảm các triệu chứng là tất cả những gì cần thiết.
Vi rút cảm lạnh lây lan qua các giọt nhỏ, khi ai đó ho hoặc hắt hơi gần đó hoặc khi chạm vào bề mặt bị nhiễm các giọt nước, phân hoặc chất tiết đường hô hấp đó.
Sử dụng các biện pháp phòng ngừa thông thường để giảm khả năng bị cảm lạnh. Chúng bao gồm rửa tay thường xuyên, sử dụng chất khử trùng tay khi bạn không có nước và xà phòng, không chạm vào mặt và tránh những người khác bị bệnh.
Cúm (Cúm)
Cúm là loại vi rút gây ra bệnh cúm theo mùa. Có rất nhiều chủng cúm có thể gây ra các triệu chứng cúm, và vi rút này biến đổi từ năm này sang năm khác.
Mặc dù bệnh cúm không nghiêm trọng đối với tất cả mọi người, nhưng hàng trăm nghìn người ở Hoa Kỳ phải nhập viện vì bệnh này mỗi năm.
Trên toàn thế giới, ước tính có khoảng 250.000 đến nửa triệu người chết vì bệnh cúm mỗi năm.
Mặc dù việc tự điều trị là thích hợp cho các trường hợp nhẹ, nhưng những người có nguy cơ cao bị biến chứng (như viêm phổi) có thể được bác sĩ điều trị bằng thuốc kháng vi-rút.
Cách tốt nhất để ngăn ngừa bệnh cúm là chủng ngừa cúm hàng năm. Hàng trăm nghiên cứu đã chứng minh rằng vắc xin vừa an toàn vừa hiệu quả. Nếu bạn không chắc liệu nó có phù hợp với bạn và gia đình mình hay không, hãy thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Tuy nhiên, lưu ý rằng có rất ít người chống chỉ định.
Giống như cảm lạnh thông thường, cúm lây lan qua các giọt đường hô hấp, và các biện pháp tương tự như rửa tay và tránh những người bị bệnh là cách phòng ngừa thứ hai.
Viêm phế quản
Viêm phế quản có thể do vi khuẩn, vi rút hoặc thậm chí do hóa chất gây ra, nhưng loại vi rút này là phổ biến nhất. Nó có thể gây ho kéo dài hàng tuần và là một biến chứng phổ biến của cả cảm lạnh và cúm.
Nếu bạn lo lắng rằng bạn có thể bị viêm phế quản, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn. Điều trị sẽ phụ thuộc vào các triệu chứng của bạn và loại viêm phế quản mà bạn mắc phải.
Viêm dạ dày ruột (Cúm dạ dày)
Viêm dạ dày ruột, hoặc cúm dạ dày, là một bệnh nhiễm vi rút rất phổ biến. Căn bệnh khó chịu này gây ra các triệu chứng như nôn mửa và tiêu chảy, và rất dễ lây lan.
Cúm dạ dày (viêm dạ dày ruột) khác với cúm (cúm theo mùa). Viêm dạ dày ruột có thể do các loại vi rút như vi rút rota và vi rút norovirus gây ra.
Các vi rút gây bệnh cúm dạ dày lây lan qua phân. Vi-rút có thể làm ô nhiễm thực phẩm hoặc nước, hoặc có thể bị nhiễm từ các bề mặt hoặc tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh. Rửa tay và sử dụng các kỹ thuật vệ sinh tốt có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của các loại vi rút này.
Một số bệnh nhiễm trùng tai
Thông thường, nhiễm trùng tai xảy ra sau khi bạn bị cảm lạnh hoặc cúm. Chúng phổ biến hơn ở trẻ em nhiều hơn ở người lớn, có thể là do các đường dẫn đến tai trong nhỏ hơn.
Trước đây, tất cả các bệnh nhiễm trùng tai đều được điều trị bằng thuốc kháng sinh vì người ta tin rằng hầu hết các trường hợp là do vi khuẩn. Nhiều bằng chứng đã chỉ ra rằng nhiễm trùng tai giữa cũng thường do virus và sẽ tự khỏi mà không cần các loại thuốc này.
Việc điều trị thường phụ thuộc vào mức độ đau mà nhiễm trùng gây ra và các triệu chứng khác mà một người đang gặp phải. Nếu trường hợp nhẹ, bác sĩ thường sẽ khuyên bạn nên chờ đợi cẩn thận với nghỉ ngơi trên giường vài ngày, uống đủ nước và dùng thuốc giảm đau phù hợp với lứa tuổi (acetaminophen cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi, acetaminophen hoặc ibuprofen cho những người khác).
Bác sĩ vẫn có thể kê cho bạn đơn thuốc kháng sinh nếu các triệu chứng nghiêm trọng, hoặc kê đơn thuốc hoãn lại trong vòng hai đến ba ngày nếu các triệu chứng không được cải thiện — đề phòng.
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) lưu ý rằng cách phòng ngừa tốt nhất cho bệnh nhiễm trùng tai ở trẻ sơ sinh là cho con bú. Lời khuyên cho tất cả mọi người là không hút thuốc, tránh khói thuốc, tiêm vắc xin cúm hàng năm và thực hành rửa tay sạch để tránh bị cảm lạnh hoặc cúm.
Croup
Bệnh phổi có thể do nhiều loại vi-rút khác nhau gây ra, trong đó vi-rút parainfluenza ở người là loại 1 và 3 là phổ biến nhất. Bệnh này hầu như chỉ xảy ra ở trẻ nhỏ nhưng có thể rất đáng sợ đối với cả trẻ mắc bệnh và (các) cha mẹ của chúng.
Croup được đặc trưng bởi một tiếng ho giống như tiếng sủa của hải cẩu. Một số trẻ cũng có thể gặp phải tình trạng thở rít, đó là tiếng huýt sáo tạo ra khi trẻ hít vào.
Bệnh phổi có thể được điều trị tại nhà bằng cách hít thở không khí lạnh hoặc ướt. Khoảng 60% trẻ em khỏi bệnh trong vòng 48 giờ. Không cần dùng thuốc đối với các trường hợp nhẹ, không có biểu hiện khó thở hoặc co rút thành ngực khi thở khi nghỉ ngơi. Thuốc giảm ho (dexamethasone) có thể được kê cho những người có các dấu hiệu này. Trong trường hợp nghiêm trọng, điều trị hỗ trợ hô hấp sẽ được áp dụng.
Nếu điều trị tại nhà không thuyên giảm ho hoặc khó thở, có thể cần đến bác sĩ hoặc phòng cấp cứu (tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian trong ngày).
RSV
Virus hợp bào hô hấp (RSV) là một bệnh nhiễm virus có thể đe dọa tính mạng đối với trẻ sinh non dưới 2 tuổi nhưng lại gây ra các triệu chứng cảm lạnh điển hình ở trẻ lớn và người lớn. Đối với hầu hết những người có các triệu chứng nhẹ, thuốc hạ sốt và ngăn ngừa mất nước là biện pháp chăm sóc thích hợp.
RSV tạo ra nhiều chất nhầy và trẻ nhỏ có thể rất khó thở khi điều này xảy ra. Nhiều trẻ sinh non và nhiễm RSV trong hai năm đầu đời cần phải nhập viện.
Vi rút lây lan qua các giọt đường hô hấp do ho và hắt hơi, hoặc tiếp xúc với các bề mặt bị ô nhiễm. Trong khi hầu hết trẻ em có khả năng lây nhiễm từ ba đến tám ngày, một số trẻ tiếp tục lây nhiễm vi-rút trong bốn tuần. Điều này khiến bạn khó tránh khỏi vi-rút ở các nhà trẻ hoặc trường học.
Hiện không có thuốc chủng ngừa RSV. Thuốc tiêm Synagis (palivizumab) chứa các kháng thể có thể giúp ngăn ngừa RSV ở trẻ sinh non có nguy cơ cao.