Cấy ghép tế bào gốc không tạo tủy, hay còn gọi là “cấy ghép nhỏ”, là một loại cấy ghép tế bào gốc ngoại vi dị hợp tương đối mới không yêu cầu loại bỏ (xóa sạch) tủy theo mức độ cấy ghép tế bào gốc truyền thống. Chúng còn được gọi là cấy ghép dị gen cường độ giảm.
Sudoki / iStock
Cách chúng hoạt động
Trong các phương pháp cấy ghép tế bào gốc truyền thống, bệnh nhân được sử dụng hóa trị liều cực cao, có hoặc không có bức xạ, để loại bỏ, hay còn gọi là “cắt bỏ” tủy. Sau đó, họ được truyền tế bào gốc của người hiến tặng để hồi sinh khả năng sản xuất tế bào máu và khả năng miễn dịch.
Liều lượng hóa trị và xạ trị chuyên sâu được đưa ra trong các ca cấy ghép tế bào gốc truyền thống có thể không phải là điều duy nhất chịu trách nhiệm cho sự thành công của chúng trong việc thuyên giảm ung thư. Việc cấy ghép tế bào gốc không tạo tủy sử dụng liều hóa trị liệu nhỏ hơn nhiều để đạt được kết quả tích cực.
Ghép so với bệnh ác tính
Nguyên tắc đằng sau sự thành công tiềm năng của loại cấy ghép này được gọi là hiệu ứng “ghép so với bệnh ác tính” (GVM), “ghép so với khối u,” hoặc “ghép so với bệnh bạch cầu”. Một khi tế bào gốc của người hiến tặng được truyền vào người nhận, hệ thống miễn dịch “mới” nhận ra rằng bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại là bất thường và tiêu diệt chúng.
Sự khác biệt so với cấy ghép tế bào gốc nguyên bào gốc
Cấy ghép không tạo tủy khác biệt chủ yếu ở những gì xảy ra trước khi cấy ghép. So với cấy ghép tủy, cấy ghép mini sử dụng liều hóa trị và xạ trị thấp hơn và ít độc hại hơn nhiều, sau đó là truyền tế bào gốc của người hiến tặng. Quá trình này tận dụng hiệu quả của mảnh ghép so với bệnh ác tính trong khi ít độc hại hơn cho người nhận.
Giống như các phương pháp cấy ghép tế bào gốc truyền thống, các ca cấy ghép mini cũng có nguy cơ mắc bệnh mảnh ghép so với bệnh chủ, trong đó các tế bào được cấy ghép coi tế bào của bạn là vật lạ và tấn công.
Sử dụng
Loại cấy ghép này có thể là một lựa chọn tốt cho những bệnh nhân lớn tuổi hơn hoặc những người mắc các bệnh lý khác khiến họ không thể chịu đựng được các tác động hóa trị độc hại của việc cấy ghép thông thường.
Ghép tế bào gốc không tạo tủy cũng có thể có vai trò trong việc điều trị những bệnh nhân đang thuyên giảm với bệnh ung thư có nguy cơ cao, chẳng hạn như bệnh bạch cầu nguyên bào tủy cấp tính, hoặc những người đã bị tái phát sau lần cấy ghép tế bào gốc trước đó.
Các nhà nghiên cứu cũng đang xem xét sự thành công của việc cấy ghép tế bào gốc không tạo tủy ở những bệnh nhân bị ung thư khối u đặc, chẳng hạn như vú và thận, cũng như các tình trạng y tế khác như bệnh đa xơ cứng.
Vì phải mất một thời gian để các tế bào được hiến tặng trưởng thành, nên những phương pháp cấy ghép này thường không được sử dụng khi bệnh ung thư ở giai đoạn nặng nhất.
Hiệu quả
Cấy ghép không tạo tủy đã được sử dụng để điều trị các loại ung thư máu khác nhau, bao gồm ung thư hạch Hodgkin và không Hodgkin, u tủy và bệnh bạch cầu. Tỷ lệ phản hồi đã thay đổi trong các nghiên cứu.
Đây là một quy trình rất mới, với quy trình đầu tiên được thực hiện cách đây chưa đầy 20 năm, do đó, các nghiên cứu dài hạn về lợi ích và rủi ro liên quan đến loại cấy ghép này còn hạn chế. Tuy nhiên, những kết quả đầy hứa hẹn ban đầu mang lại hy vọng cho những bệnh nhân không thể ghép tế bào gốc, đặc biệt là những người trong độ tuổi từ 50 đến 75.