Nam giới quan hệ tình dục đồng giới (MSM) là thuật ngữ dùng để phân loại nam giới tham gia hoạt động tình dục với nam giới khác, bất kể họ nhận dạng bản thân như thế nào. Thuật ngữ này được tạo ra vào những năm 1990 bởi các nhà dịch tễ học như một công cụ giám sát để xác định rõ hơn con đường lây truyền HIV và theo dõi bệnh lây lan qua hoạt động tình dục nam - nam.
Trước khi sử dụng chỉ định MSM, các nhà nghiên cứu chỉ sử dụng các phân tích dựa trên nhận dạng — và các biện pháp rủi ro có thể thiếu sót. Ví dụ: những người đàn ông được xác định là "đồng tính" hoặc "song tính" không nhất thiết phải hoạt động tình dục, trong khi những người được xác định là "thẳng" có thể hoạt động tình dục với những người đàn ông khác.
Thay vào đó, MSM tập trung vào hành vi hơn là tự xác định văn hóa hoặc xã hội, từ đó cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về tỷ lệ lây nhiễm HIV. Điều đó giúp hiểu rõ hơn về các tác động của việc phòng chống HIV, bao gồm cả những công cụ phòng ngừa nào có thể hiệu quả nhất ở các nhóm dân số khác nhau.
Các nghiên cứu khác nhau tùy theo cộng đồng và văn hóa, nhưng nghiên cứu do Sở Y tế và Vệ sinh Tâm thần Thành phố New York thực hiện cho thấy trong số 4.200 nam giới được phỏng vấn qua điện thoại:
- Gần 1/10 những người được xác định là thẳng thắn chỉ quan hệ tình dục với những người đàn ông khác.
- 70% những người đàn ông xác định danh tính thẳng thắn tham gia vào hoạt động tình dục nam-nam vào lúc này hay lúc khác cũng cho biết họ đã kết hôn.
- 10% nam giới đã lập gia đình được xác định là thẳng thắn đã báo cáo hành vi đồng tính trong suốt 12 tháng trước đó
Thống kê về HIV trong nhóm MSM ở Hoa Kỳ
Trong khi MSM chiếm từ 2 đến 6,8% dân số Hoa Kỳ, nhóm này chiếm 55% tổng số ca nhiễm HIV.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), nếu xu hướng hiện tại tiếp tục, cứ sáu người MSM thì có một người sẽ bị nhiễm HIV trong suốt cuộc đời. Triển vọng thậm chí còn tồi tệ hơn đối với MSM người Mỹ gốc Phi, với những dự báo hiện tại cho thấy nguy cơ nhiễm HIV trong đời là 50% đáng kinh ngạc.
Trong cuộc giám sát năm 2014 của họ, CDC đã lưu ý thêm về sự khác biệt chính về nhiễm HIV trong nhóm MSM:
- MSM đại diện cho 67% tổng số ca chẩn đoán HIV mới và 83% ca chẩn đoán mới ở nam giới từ 13 tuổi trở lên.
- MSM trong độ tuổi từ 13 đến 24 chiếm 92% tổng số ca nhiễm HIV mới ở nam giới.
- Tỷ lệ nhiễm HIV ở người gốc Tây Ban Nha / người Latinh đang ngày càng được quan tâm. Trong khi các chẩn đoán HIV mới ở nhóm MSM da trắng và người Mỹ gốc Phi tương đối ổn định (giảm lần lượt 6% và 2% kể từ năm 2010), tỷ lệ trong nhóm MSM gốc Tây Ban Nha / Latino đã tăng 13%.
- Ngày nay, ước tính có khoảng 687.000 MSM dương tính với HIV ở Hoa Kỳ. Trong số này, 15% vẫn chưa được chẩn đoán.
- Trong số những người được chẩn đoán nhiễm HIV, chỉ có 57% tiếp tục được chăm sóc cụ thể với HIV trong hơn một năm sau khi chẩn đoán, trong khi chỉ 58% điều trị HIV có thể duy trì tải lượng vi rút không phát hiện được cho thấy điều trị thành công.
Các số liệu thống kê này, ở một mức độ nào đó, phù hợp với dịch HIV ở các nơi khác trên thế giới. Mặc dù tỷ lệ nhiễm HIV (số trường hợp nhiễm xảy ra trong một thời kỳ cụ thể) có thể cao hơn ở một số quốc gia, tỷ lệ hiện nhiễm HIV (phần dân số bị ảnh hưởng) hầu như cao hơn ở nhóm MSM.
Nghiên cứu dịch tễ học đã gợi ý rằng tỷ lệ hiện nhiễm HIV trong nhóm MSM cao hơn từ ba đến sáu lần ở Trung Đông, Châu Âu, Đông và Trung Á, và khu vực Đại dương, và bất cứ nơi nào cao hơn từ 15 đến 25 lần ở Châu Phi cận Sahara, Trung Mỹ. , Nam Mỹ, Nam và Đông Nam Á.
Cách nghiên cứu dịch tễ học thông báo về việc phòng chống HIV ở nhóm MSM
Mục đích của nghiên cứu dịch tễ học là cung cấp một cái nhìn khách quan về cách thức lây truyền bệnh và không phải ai là người "chịu trách nhiệm" cho việc lây truyền. Như vậy, nó cung cấp các cách để thực hiện các chiến lược phòng ngừa mà không cần phán xét và (lý tưởng là) mà không có ảnh hưởng chính trị hoặc đạo đức.
Một ví dụ như vậy là việc sử dụng phương pháp điều trị dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP) trong nhóm MSM. Chiến lược, trong đó sử dụng Truvada hàng ngày (tenofovir + emtricitabine) có thể làm giảm 90% khả năng nhiễm HIV của một người trở lên, đã được nghiên cứu rộng rãi trong nhóm MSM để xem cách sử dụng nó có hiệu quả nhất. Theo kết quả của các nghiên cứu, PrEP không được khuyến cáo cho tất cả MSM, mà dành cho những người có nguy cơ lây nhiễm cao.
Tại sao? Để có hiệu quả, PrEP yêu cầu liều lượng hàng ngày mà nhiều nam giới không thể duy trì. Do đó, các nhà nghiên cứu lo ngại rằng tình trạng kháng thuốc có thể phát triển không cần thiết ở MSM, những người có thể đã có các biện pháp khác để tự bảo vệ mình. Điều này, cùng với chi phí điều trị và các tác dụng phụ có thể xảy ra, đã thiết lập PrEP như một công cụ quan trọng cho các nhóm ít có khả năng có các phương tiện tự bảo vệ khác.
Những người này bao gồm MSM đồng tính nam hoặc lưỡng tính, những người có thể bị kỳ thị trong cộng đồng của họ và sợ hãi việc tiết lộ xu hướng tình dục của họ. Nó cũng có thể bao gồm MSM trẻ hơn (vì thanh thiếu niên, nói chung, ít có khả năng sử dụng bao cao su) và những người sử dụng ma túy bất hợp pháp vốn dễ bị lây nhiễm.
Nghiên cứu của PrEP về MSM có nguy cơ cao đã thực hiện một cách tiếp cận "thế giới thực" hơn, đánh giá cách hành xử của những người đàn ông đồng tính và song tính thay vì cố gắng thay đổi hành vi của họ. Với cách tiếp cận này, các công cụ phòng ngừa như PrEP có thể bền vững. Điều này giúp đảm bảo rằng các nỗ lực phòng ngừa được thực hiện một cách công tâm ở nơi chúng sẽ mang lại lợi ích lớn nhất.