Tĩnh mạch dưới đòn là một tĩnh mạch lớn ghép nối sâu và kéo dài dọc theo mỗi bên của cổ.
Các tĩnh mạch sâu là những tĩnh mạch nằm sâu trong cơ thể để bảo vệ các tĩnh mạch lớn hơn khỏi bị thương. Chức năng chính của tĩnh mạch là vận chuyển máu đã khử oxy từ tất cả các bộ phận của cơ thể, đưa máu trở lại tim, và sau đó đến phổi để tái oxy hóa.
Cả hai tĩnh mạch dưới đòn — phải và trái — đều nằm bên dưới xương đòn (xương đòn). Chúng kết nối với các tĩnh mạch hình jugular — một ở mỗi bên cổ — để tạo thành các tĩnh mạch hình nón, đôi khi được gọi là các tĩnh mạch mới. Nếu không có các tĩnh mạch và động mạch liên tục lưu thông máu khắp cơ thể, một người sẽ không thể sống.
Hình ảnh MedicalRF.com / Getty
Giải phẫu học
Tĩnh mạch dưới đòn là phần tiếp nối của tĩnh mạch nách, nằm dưới cánh tay. Tĩnh mạch dưới đòn kéo dài dọc theo mặt giữa (giữa) của một cơ được gọi là cơ vảy trước.
Từ đó, tĩnh mạch dưới đòn tiếp tục đến biên giới bên ngoài của xương sườn đầu tiên, sau đó nó kết hợp với tĩnh mạch cảnh trong để tạo thành tĩnh mạch cánh tay (còn gọi là tĩnh mạch đổi mới). Tĩnh mạch cánh tay nối với một trong những tĩnh mạch lớn nhất trong cơ thể được gọi là tĩnh mạch chủ trên, nơi máu được dẫn lưu trực tiếp vào tâm nhĩ trái của tim.
Khi mỗi tĩnh mạch dưới đòn đổ máu từ các chi trên để đưa máu trở lại tim, chúng kết nối với các tĩnh mạch nhỏ hơn (chẳng hạn như tĩnh mạch hình chữ nhật) ở mỗi bên của cơ thể. Những tĩnh mạch nhỏ hơn này được gọi là chi lưu. Phụ lưu là các tĩnh mạch dẫn các chất thải vào một tĩnh mạch lớn hơn. Các phụ lưu chính của tĩnh mạch dưới đòn bao gồm:
- Tĩnh mạch hình cầu bên ngoài
- Tĩnh mạch vảy lưng
- Các tĩnh mạch hình jugular trước
Kích thước
Đường kính tĩnh mạch dưới đòn khoảng 2 cm, gần bằng với kích thước ngón út của bạn.
Kết cấu
Mọi loại mạch máu — bao gồm tĩnh mạch, động mạch và mao mạch — đều có cấu trúc giống nhau nhưng có thể khác nhau một chút. Mỗi mạch máu có cấu trúc như một ống rỗng có lòng mạch (không gian mở bên trong) cho phép máu chạy qua mạch. Chiều rộng của mạch máu và thành mạch có thể khác nhau, tùy thuộc vào loại mạch.
Ba lớp tạo nên cấu trúc của các tĩnh mạch bao gồm:
- Lớp tế bào nội mô: Lớp trong cùng, mỏng của tĩnh mạch bao gồm một lớp tế bào nội mô.
- Các phương tiện truyền thông tunica: Lớp giữa của các tĩnh mạch.
- Các tunica Adventitia: Lớp tĩnh mạch bên ngoài bao gồm các mô liên kết và dây thần kinh; đây là lớp dày nhất của tĩnh mạch.
Vị trí
Tĩnh mạch dưới đòn trái và tĩnh mạch dưới đòn phải phát sinh như một phần tiếp nối của tĩnh mạch dưới cánh tay, được gọi là tĩnh mạch nách; có một tĩnh mạch nách kéo dài từ dưới cánh tay ở mỗi bên của cơ thể.
Các tĩnh mạch dưới đòn bắt nguồn từ viền ngoài của xương sườn thứ nhất.
Cả hai tĩnh mạch dưới da kết thúc bằng cách gặp gỡ với các tĩnh mạch hình nón để tạo thành tĩnh mạch chủ, nối với tĩnh mạch chủ trên - nơi máu được đưa trở lại tim.
Các biến thể giải phẫu
Dị tật bẩm sinh là một bất thường xảy ra trong quá trình phát triển của thai nhi. Nó thường được gọi là một dị tật bẩm sinh. Các dị tật bẩm sinh của tĩnh mạch dưới đòn không phổ biến như các loại dị tật bẩm sinh khác, nhưng đã có một số trường hợp báo cáo.
Chức năng
Chức năng chính của tĩnh mạch dưới đòn là thoát máu đã khử oxy từ vùng trên của cơ thể — bao gồm cả cánh tay và vùng vai — và vận chuyển nó trở lại tim. Một chức năng quan trọng khác của tĩnh mạch dưới đòn là thu thập chất lỏng bạch huyết. từ hệ thống bạch huyết từ tĩnh mạch jugular bên trong.
Ý nghĩa lâm sàng
Trong bối cảnh lâm sàng, tĩnh mạch dưới đòn thường được coi là vị trí để đặt một ống thông, được sử dụng để đưa chất lỏng và / hoặc thuốc vào tĩnh mạch (IV) trực tiếp vào máu. Đây được gọi là một ống thông tĩnh mạch trung tâm, đôi khi được gọi là một đường trung tâm.
Rủi ro liên quan đến việc bố trí và sử dụng các tuyến trung tâmCó một số ưu và nhược điểm của việc sử dụng tĩnh mạch dưới đòn để chèn đường trung tâm, bao gồm:
Ưu điểm của việc sử dụng Subclavian cho tuyến trung tâm
- Tĩnh mạch dưới đòn có một đường đi có thể đoán trước được — so với các tĩnh mạch khác như tĩnh mạch hình jugular.
- Vị trí được chấp nhận về mặt thẩm mỹ.
Nhược điểm của việc sử dụng Subclavian cho một tuyến trung tâm
- Có nhiều nguy cơ tĩnh mạch dưới đòn bị nhiễm mỡ (tĩnh mạch dày lên và thu hẹp bất thường) do chọc dò tĩnh mạch.
- Nguy cơ tràn khí màng phổi cao hơn — tập hợp không khí giữa lớp mô mỏng bao phủ khoang ngực và phổi.
- Nguy cơ cao hơn về huyết khối tĩnh mạch sâu hoặc DVT liên quan đến ống thông, thường dẫn đến sưng và đau ở cánh tay, yêu cầu loại bỏ ống thông và / hoặc điều trị tiêu huyết khối chống đông máu.