Aspirin là một loại thuốc chống viêm không steroid, hoặc NSAID, thường được sử dụng để điều trị cả tình trạng đau cấp tính và mãn tính. Aspirin có sẵn ở cả dạng thuốc không kê đơn và thuốc kê đơn, và có thể kiểm soát cơn sốt, hoặc là thuốc hạ sốt, cũng như điều trị cơn đau nhẹ đến trung bình.
Hình ảnh Tetra / Hình ảnh Getty
Cách thức hoạt động của Aspirin
Aspirin từ lâu đã được cho là có tác dụng ức chế prostaglandin trong cơ thể, có thể giúp giảm một số loại đau. Tuy nhiên, cơ chế của nó để giảm viêm không phải lúc nào cũng rõ ràng. Các nghiên cứu gần đây đang nghiên cứu để khám phá ra chính xác cách thức hoạt động của aspirin để giảm sưng trong cơ thể.
Nó được sử dụng như thế nào
Aspirin là một NSAID, vì vậy nó có tác dụng giảm sưng đau cũng như sưng tấy từ nhẹ đến trung bình, sau một chấn thương cấp tính hoặc trong các tình trạng đau do viêm mãn tính. Aspirin có thể hữu ích trong việc điều trị các tình trạng đau mãn tính sau:
- Viêm khớp dạng thấp
- Viêm xương khớp
- Chứng đau nửa đầu
- Đau cơ mãn tính
Đôi khi, aspirin được kết hợp với các loại thuốc giảm đau khác, chẳng hạn như oxycodone hoặc codeine, để điều trị các dạng đau nghiêm trọng hơn. Xin lưu ý rằng opioid, hoặc các loại thuốc như oxycodone và codeine, có khả năng bị lạm dụng và phụ thuộc và chỉ nên dùng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
Tên thương hiệu Aspirin
Aspirin còn có thể được gọi là:
- Ascriptin
- Bayer
- Bufferin
- Easprin
- Ecotrin
- Genacote
- Halfprin
- Magnaprin
- Norwich
- Thánh Joseph
Aspirin với acetaminophen cũng có thể được gọi là:
- Excedrin
- Goody’s Headache Powder
Aspirin với opioid có thể được gọi là:
- Endodan
- Percodan
- Hợp chất Butalbital
- Synalgos-DC
Tác dụng phụ
Aspirin là một chất làm loãng máu, vì vậy nó cũng có thể được dùng để ngăn ngừa một số loại biến cố mạch vành, chẳng hạn như đau tim. Tuy nhiên, nếu bạn dùng aspirin thường xuyên để giảm đau, bạn nên lưu ý rằng vết cắt có thể chảy máu lâu hơn bình thường. Aspirin cũng có thể gây buồn nôn, đau dạ dày và thậm chí là nôn mửa.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng của aspirin cần được chăm sóc y tế ngay lập tức bao gồm:
- Phát ban hoặc phát ban
- Sưng mặt (chẳng hạn như ở môi hoặc lưỡi)
- Thở nhanh hoặc khó thở
- Nhịp tim nhanh bất thường
- Nôn ra máu hoặc chất “cà phê xay”
- Tai ù hoặc khó nghe
- Đi tiêu ra máu hoặc đen
Quá liều
Bạn không thường nghe nói về quá liều aspirin, nhưng nó có thể xảy ra. Một số loại aspirin được bào chế dưới dạng giải phóng thời gian và nhai loại viên này có thể giải phóng quá nhiều thuốc cùng một lúc. Ngoài ra, nhiều sản phẩm không kê đơn như thuốc giảm cảm hoặc thuốc kháng axit cũng chứa aspirin. Có thể uống nhiều aspirin hơn những gì được khuyến cáo mà không nhận ra. Hơn nữa, một số loại thuốc giảm đau hoặc thuốc giảm đau bôi ngoài da, như Aspercreme có chứa salicylate, là thành phần hoạt tính trong aspirin. Ngay cả những chế phẩm tại chỗ này cũng có thể góp phần gây quá liều. Các dấu hiệu của quá liều aspirin bao gồm khó thở, sốt cao hoặc co giật. Nếu bạn nhận thấy những dấu hiệu này khi đang sử dụng aspirin, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.