Nghiên cứu cho thấy rằng thay đổi chế độ ăn uống và lối sống có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư khoảng 40%
Nó cũng cho thấy rằng một chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm tăng khả năng phục hồi sau ung thư. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu về tác động của dinh dưỡng đối với bệnh ung thư còn hạn chế và không có gì đảm bảo rằng chế độ ăn uống của bạn có thể giúp bảo vệ khỏi bệnh ung thư đang phát triển hoặc giúp chữa khỏi bệnh ung thư. Do đó, các khuyến nghị về chế độ ăn uống không thể được khuyến nghị từ nghiên cứu.
Ở đây, chúng tôi sẽ khám phá những gì nghiên cứu nói về các tuyên bố cụ thể liên quan đến dinh dưỡng và nguy cơ ung thư.
Jamie Grill / Getty Hình ảnh
Bảo vệ tế bào khỏi ung thư
Chất chống oxy hóa là những hợp chất làm ngừng quá trình oxy hóa. Tác dụng này có thể được nhìn thấy trong thực phẩm, chẳng hạn như khi cho nước chanh vào các lát táo, axit ascorbic sẽ ngăn chặn oxy từ việc làm nâu táo nhanh chóng.
Chất chống oxy hóa cũng giúp ích trong cơ thể bằng cách ngăn chặn các gốc tự do oxy hóa và làm tổn thương tế bào. Người ta khẳng định rằng có chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị ung thư và nó có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư.
Nghiên cứu ủng hộ tuyên bố này rằng chất chống oxy hóa có tác dụng chống khối u, chống ung thư và chống viêm. Nó hỗ trợ rằng những tác dụng này giúp điều trị sự thay đổi của tế bào ung thư, làm chậm sự phát triển của tế bào và bảo vệ các tế bào khỏe mạnh khỏi đột biến thành tế bào ung thư.
Các chất chống oxy hóa thường được khuyến nghị bao gồm carotenoid, flavonoid và các chất phytochemical khác.
Carotenoid
Carotenoid là sắc tố tạo ra màu cam, vàng và đỏ trong thực phẩm. Một loại carotenoid phổ biến, beta carotene, cũng là tiền chất của vitamin A. Nghiên cứu đã liên kết tác dụng chống oxy hóa của hợp chất này với việc bảo vệ chống lại sự phát triển của bệnh ung thư.
Các nguồn phân loại bao gồm:
- Quả mơ
- Cà rốt
- Ngô
- Bí đao
- Quả bí ngô
- Cà chua
- Khoai lang
- Trái đào
- cải xoăn
- Bông cải xanh
Lycopene
Lycopene là một sắc tố màu đỏ tươi có trong thực phẩm. Tác dụng chống oxy hóa của nó có liên quan đến việc ngăn ngừa và điều trị ung thư.
Các nguồn lycopene bao gồm:
- Cà chua
- Dưa hấu
- Bưởi hồng
Lutein
Nghiên cứu ban đầu cho thấy việc hấp thụ lutein có liên quan đến việc giảm nguy cơ phát triển ung thư vì nó giúp bảo vệ các tế bào.
Lutein được tìm thấy trong các loại thực phẩm như:
- Rau bina
- cải xoăn
- Cà rốt vàng
- Quả bí
- Bí đao
- Lòng đỏ trứng
- Các loại thảo mộc — thì là và hẹ
Kaempferol và Quercetin
Cả kaempferol và quercetin đều là flavonoid giúp kiểm soát hoạt động của các tế bào và bảo vệ chúng khỏi bị tổn thương bởi các gốc tự do. Nghiên cứu đã liên kết những điều này với việc giảm nguy cơ phát triển ung thư.
Các nguồn kaempferol bao gồm:
- cải xoăn
- Đậu
- Trà
- Rau bina
- Bông cải xanh
Các nguồn quercetin bao gồm:
- Táo
- Mật ong
- Quả mâm xôi
- Hành
- nho đỏ
- Các loại rau lá xanh
Curcumin
Curcumin là hóa chất màu vàng tươi được tìm thấy trong nghệ và nó góp phần vào hầu hết các lợi ích sức khỏe của nghệ. Nghiên cứu ban đầu cho thấy hợp chất này có tiềm năng lớn để giúp ngăn ngừa và điều trị ung thư, nhưng nó có thể có tỷ lệ hấp thụ kém nên có thể hạn chế tác dụng của nó. Cần có thêm nhiều nghiên cứu trước khi curcumin có thể được khuyến nghị hoàn toàn để điều trị ung thư.
Curcumin được tìm thấy trong nghệ và có thể được thêm vào chế độ ăn uống bằng cách sử dụng loại gia vị này trong thực phẩm hoặc đồ uống.
Hỗ trợ DNA khỏe mạnh
Axit folic và folate là các dạng vitamin B khác nhau. Folate có tự nhiên trong thực phẩm và axit folic là một dạng nhân tạo được sử dụng để tăng cường các sản phẩm — như bánh mì và ngũ cốc — để tăng lượng hấp thụ.
Sự thiếu hụt folate lần đầu tiên được phát hiện vì tầm quan trọng của nó trong thời kỳ mang thai để ngăn ngừa khuyết tật ống thần kinh. Kể từ đó, tầm quan trọng của folate trong việc hỗ trợ quá trình methyl hóa DNA khỏe mạnh (giúp kiểm soát sự biểu hiện gen) và tổng hợp DNA (quá trình tạo ra các tế bào mới) đã được phát hiện.
Nghiên cứu cho thấy rằng sự thiếu hụt folate có thể cản trở một số con đường DNA dẫn đến DNA kém ổn định hơn và tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư. Cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ mối quan hệ giữa folate và nguy cơ ung thư. bổ sung axit vì theo lý thuyết, tế bào ung thư cũng có thể được hưởng lợi từ axit folic và một số tác nhân hóa trị ức chế chuyển hóa axit folic.
Các nguồn folate bao gồm:
- Bông cải xanh
- bắp cải Brucxen
- Lá rau xanh
- Đậu Hà Lan
- Đậu cô ve và đậu tây
- Các sản phẩm ngũ cốc tăng cường axit folic
Ngăn chặn các chất gây ung thư khỏi các tế bào bị tổn thương
Sulforaphane là một chất hóa thực vật, theo nghiên cứu, là một hợp chất ngăn ngừa hóa học mạnh. Nó có liên quan đến:
- Giảm sự xuất hiện của ung thư
- Ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư
- Tăng sự chết của các tế bào ung thư
Nghiên cứu về vai trò của sulforaphane trong việc ức chế ung thư rất hứa hẹn, nhưng vẫn chưa được hiểu rõ ràng.
Cũng cần lưu ý rằng nghiên cứu cũng cho thấy sulforaphanes có thể làm giảm hiệu quả của các loại hóa trị liệu khác.
Sulforaphanes được chuyển hóa từ glucosinolate được tìm thấy trong các loại rau họ cải, chẳng hạn như:
- Bông cải xanh
- bắp cải Brucxen
- Cải bắp
- Súp lơ trắng
- Arugula
- Collard xanh
Làm chậm sự phát triển của khối u
Protein từ lâu đã có liên quan đến việc gia tăng sự phát triển của khối u và sự tiến triển của bệnh. Các chất ức chế protease đã được sử dụng để giúp làm chậm sự phát triển của khối u và sự tiến triển của ung thư. Các chất ức chế protease được tìm thấy trong thuốc và một số loại thực phẩm. Nguồn thức ăn bao gồm:
- Cây họ đậu
- Các loại ngũ cốc
- Táo
- Chuối
- Dứa
- Cải bắp
- Dưa leo
- Rau bina
Phytates và axit phytic trong liệu pháp điều trị ung thư đã được nghiên cứu trong nhiều thập kỷ. Nghiên cứu cho thấy axit phytic có liên quan đến việc giảm sự phát triển của tế bào và giảm sự di căn của các khối u.
Phytates có thể được tìm thấy trong:
- Hạt giống
- Quả hạch
- Cây họ đậu
- Các loại ngũ cốc
Tiêu diệt tế bào ung thư
Chế độ ăn nhiều chất xơ có liên quan đến sức khỏe đường tiêu hóa tốt hơn vì nó giúp điều hòa và được coi là biện pháp bảo vệ chống lại nhiều bệnh.
Chất xơ có liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư ruột kết vì nó giúp duy trì một hệ vi sinh vật đường ruột khỏe mạnh, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và làm tăng tế bào chết cho tế bào ung thư. Vẫn cần nghiên cứu thêm để hiểu đầy đủ về tác dụng của chất xơ ăn kiêng về bệnh ung thư vì nghiên cứu vẫn còn hạn chế trên các đối tượng là con người.
Thực phẩm giàu chất xơ bao gồm
- Đậu
- Đậu lăng
- Bông cải xanh
- Quả mọng
- Bơ
- Táo
- Các loại ngũ cốc
Bỏ đói tế bào ung thư
Ngày càng có nhiều tuyên bố rằng chế độ ăn ketogenic làm chết các tế bào ung thư, dẫn đến ức chế khối u và chết tế bào ung thư. Chế độ ăn Keto có nhiều chất béo, protein vừa phải và ít carbs. Xeton được tạo ra khi cơ thể thiếu đủ carbohydrate cho quá trình trao đổi chất bình thường và cơ thể buộc phải sử dụng các con đường trao đổi chất kém hiệu quả hơn, dẫn đến xeton được tạo ra như một sản phẩm phụ.
Nghiên cứu cho thấy rằng trong một số loại ung thư, glucose là nguồn nhiên liệu chính cho các tế bào ung thư; Tuy nhiên vẫn chưa rõ ràng rằng chỉ cần hạn chế lượng carb thông qua chế độ ăn Keto, sự phát triển của tế bào ung thư có thể được giảm bớt mà không cần bất kỳ can thiệp nào khác. Vẫn cần nghiên cứu thêm để hiểu những lợi ích có thể có của chế độ ăn keto trong điều trị ung thư và đánh giá tốt hơn các rủi ro, chẳng hạn như tăng giảm cân và suy giảm cơ bắp.
Giảm nguy cơ ung thư liên quan đến béo phì
Trong một nghiên cứu năm 2019, người ta đã đề cập rằng béo phì có thể gây ra 14% trường hợp tử vong do ung thư ở nam giới và 20% ở phụ nữ. Trong nghiên cứu, người ta thậm chí còn gợi ý rằng béo phì sẽ sớm vượt qua hút thuốc như là yếu tố ngăn ngừa quan trọng nhất chống lại ung thư.
Cả chế độ ăn uống và hoạt động thể chất đều quan trọng để duy trì cân nặng hợp lý. Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ từ trái cây, rau và ngũ cốc cùng với protein nạc và chất béo lành mạnh giúp duy trì cảm giác no suốt cả ngày và giúp giảm tổng lượng calo so với chế độ ăn kiêng kiểu “phương Tây” điển hình.
Thực phẩm nguyên chất có tốt hơn thực phẩm bổ sung không?
Hầu hết các nghiên cứu xung quanh tác dụng của thực phẩm trong việc chống lại bệnh ung thư vẫn chưa được hiểu đầy đủ. Nó có thể là sự kết hợp của tất cả các chất dinh dưỡng giúp giảm nguy cơ ung thư và giúp chống lại nó.
Nên ăn thực phẩm toàn phần thay vì thực phẩm bổ sung vì thực phẩm toàn phần cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn. Nhiều loại trong số này chứa nhiều hợp chất chống ung thư, trong khi các chất bổ sung được tạo ra từ việc cô lập hoặc sản xuất các hợp chất này.
Cách ăn rau tốt nhất
Cách bạn chế biến rau có thể ảnh hưởng đến lượng vitamin, khoáng chất và chất phytochemical mà bạn nhận được từ những thực phẩm bổ dưỡng này. Đối với hầu hết các loại rau, ăn sống sẽ giúp các chất dinh dưỡng được giữ nguyên vẹn. Cách tốt nhất tiếp theo để ăn rau của bạn là thử hấp và xào chúng với một lượng nhỏ nước. Điều này giúp giữ nước trong rau và ngăn ngừa thất thoát chất dinh dưỡng.
Hãy cẩn thận khi luộc rau vì nó dễ làm mất một phần lớn chất phytochemical vào nước. Nếu bạn đã từng vớt rau luộc và nhận thấy sự thay đổi màu sắc của nước, thì đó là một phần hóa chất thực vật bị mất đi.
Điều quan trọng khi nấu rau là cố gắng hạn chế mất nước và các chất dinh dưỡng từ rau để rau nhận được đầy đủ chất dinh dưỡng.
Một lời từ rất tốt
Không có thực phẩm hoặc kế hoạch ăn kiêng nào được đảm bảo để chữa khỏi bệnh ung thư hoặc ngăn nó phát triển. Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn và tăng cường cơ thể để chống lại bệnh tật. Ăn một chế độ ăn uống cân bằng với trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh đảm bảo rằng bạn nhận được nhiều loại vitamin, khoáng chất và hợp chất sẽ giúp duy trì sức khỏe của bạn và có thể giúp hỗ trợ ngăn chặn ung thư .